Có 2 kết quả:
连年 lián nián ㄌㄧㄢˊ ㄋㄧㄢˊ • 連年 lián nián ㄌㄧㄢˊ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) successive years
(2) over many years
(2) over many years
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) successive years
(2) over many years
(2) over many years
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0